Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm báo trước
* dtừ|- prognostication, fore-runner, premonition, adumbration, precursor, prognostic, seal; * đtừ augur|* ttừ|- augural
* Từ tham khảo/words other:
-
mùi hôi nồng nặc
-
mùi hôi thối
-
mùi hương nồng
-
mũi kẻ vạch cưa
-
mũi khắc axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm báo trước
* Từ tham khảo/words other:
- mùi hôi nồng nặc
- mùi hôi thối
- mùi hương nồng
- mũi kẻ vạch cưa
- mũi khắc axit