Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xèo xèo
* nđtừ|- sputter, sizzle
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm thức
-
tẩm thức ăn vào nước xốt
-
tầm thước
-
tẩm thuốc
-
tẩm thuốc độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xèo xèo
* Từ tham khảo/words other:
- tâm thức
- tẩm thức ăn vào nước xốt
- tầm thước
- tẩm thuốc
- tẩm thuốc độc