Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem thời thế sẽ ra sao
* thngữ|- to see which way the wind is blowing
* Từ tham khảo/words other:
-
sự sùng a-ten
-
sự suy sụp
-
sự tàn sát
-
sư tăng
-
sự táo bón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem thời thế sẽ ra sao
* Từ tham khảo/words other:
- sự sùng a-ten
- sự suy sụp
- sự tàn sát
- sư tăng
- sự táo bón