Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển về
- shift|= chuyển về phía đông shift eastwards
* Từ tham khảo/words other:
-
quất vàng
-
quất vun vút
-
quạu cọ
-
quàu quạu
-
quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển về
* Từ tham khảo/words other:
- quất vàng
- quất vun vút
- quạu cọ
- quàu quạu
- quay