Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên kim
- a thousand gold coins
* Từ tham khảo/words other:
-
ngã bổ ngửa
-
ngã bổ nhào
-
ngã chổng gọng
-
ngã chổng kềnh
-
ngã chúi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên kim
* Từ tham khảo/words other:
- ngã bổ ngửa
- ngã bổ nhào
- ngã chổng gọng
- ngã chổng kềnh
- ngã chúi