Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem kỹ
* ngđtừ|- overlook|* thngữ|- to look through
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu khả năng giúp đỡ
-
thiếu khẩn trương
-
thiếu khí lực
-
thiếu khôn ngoan
-
thiếu không khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem kỹ
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu khả năng giúp đỡ
- thiếu khẩn trương
- thiếu khí lực
- thiếu khôn ngoan
- thiếu không khí