Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xé rách rả tơi
* thngữ|- to tear to rag
* Từ tham khảo/words other:
-
người thuê quảng cáo
-
người thuê tàu
-
người thuê tàu chuyên chở
-
người thuê theo hợp đồng
-
người thụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xé rách rả tơi
* Từ tham khảo/words other:
- người thuê quảng cáo
- người thuê tàu
- người thuê tàu chuyên chở
- người thuê theo hợp đồng
- người thụi