Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe nhà binh
- military truck
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền động bằng bánh răng nón
-
truyền động bánh răng
-
truyền động dây cáp
-
truyền động hành tinh
-
truyền động ma sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe nhà binh
* Từ tham khảo/words other:
- truyền động bằng bánh răng nón
- truyền động bánh răng
- truyền động dây cáp
- truyền động hành tinh
- truyền động ma sát