Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc rễ
- to root; to take root; * nghĩa bóng to become firmly fixed/deeply rooted|= cây đã mọc rễ sâu trong đất the tree had struck deep roots into the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
nạo thai
-
não thần kinh
-
não thất
-
nạo thìa
-
não thùy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc rễ
* Từ tham khảo/words other:
- nạo thai
- não thần kinh
- não thất
- nạo thìa
- não thùy