Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe goòng
- freight car; wagon; truck; trolley|= chở than bằng xe goòng to transport coal in a wagon
* Từ tham khảo/words other:
-
tháp chuông
-
thấp cơ
-
thấp cơ thua trí
-
thập đạo
-
tháp đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe goòng
* Từ tham khảo/words other:
- tháp chuông
- thấp cơ
- thấp cơ thua trí
- thập đạo
- tháp đèn