Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiềm thức
* noun
- subconscience
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiềm thức
- unconscious; subconscious
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng giật cầu mắt
-
chứng giật rung
-
chủng giống
-
chứng giữ nguyên thế
-
chung gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiềm thức
* Từ tham khảo/words other:
- chứng giật cầu mắt
- chứng giật rung
- chủng giống
- chứng giữ nguyên thế
- chung gối