Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung gối
- to share one pillow
* Từ tham khảo/words other:
-
đội viên
-
đội viễn chinh
-
đội viên chữa cháy
-
đội viên dân phòng
-
đội viên đội cứu đắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung gối
* Từ tham khảo/words other:
- đội viên
- đội viễn chinh
- đội viên chữa cháy
- đội viên dân phòng
- đội viên đội cứu đắm