Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe đạp tập luyện trong phòng
- exercise bicycle/bike; stationary bicycle/bike
* Từ tham khảo/words other:
-
thúc phọc
-
thúc phụ
-
thức quá
-
thực quản
-
thực quản viêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe đạp tập luyện trong phòng
* Từ tham khảo/words other:
- thúc phọc
- thúc phụ
- thức quá
- thực quản
- thực quản viêm