Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn công cầm chân
- holding attack, containing action
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng dưới sân khấu
-
tăng ga
-
tầng gác
-
tăng gấp ba
-
tăng gấp mười lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn công cầm chân
* Từ tham khảo/words other:
- tầng dưới sân khấu
- tăng ga
- tầng gác
- tăng gấp ba
- tăng gấp mười lần