Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây lấp đi
* thngữ|- to build up
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể tách rời được
-
không thể tấn công được
-
không thể tàn tạ được
-
không thể tắt
-
không thể tậu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây lấp đi
* Từ tham khảo/words other:
- không thể tách rời được
- không thể tấn công được
- không thể tàn tạ được
- không thể tắt
- không thể tậu được