Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấp xỉ
* adj
- apporoximate, about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xấp xỉ
- close; approximate; about; appromixately|= họ cao xấp xỉ nhau, nhưng tuổi thì bằng nhau they're about the same height, but they're the same age
* Từ tham khảo/words other:
-
có đầu óc
-
có đầu óc tỉnh táo
-
có dấu trừ
-
có đầu trung bình
-
có dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấp xỉ
* Từ tham khảo/words other:
- có đầu óc
- có đầu óc tỉnh táo
- có dấu trừ
- có đầu trung bình
- có dây