Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xạu
* dtừ|- cast dwon, depressed, crestfallen sad
* Từ tham khảo/words other:
-
theo quy luật khoa học tự nhiên
-
theo quy tắc
-
theo quy ước
-
theo quyết định
-
theo rất sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xạu
* Từ tham khảo/words other:
- theo quy luật khoa học tự nhiên
- theo quy tắc
- theo quy ước
- theo quyết định
- theo rất sát