Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uế khí
* noun
- noxious; filthy air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
uế khí
* dtừ|- noxious; filthy air
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển xạ
-
chuyện xảy ra
-
chuyển xuống
-
chuyển xuống đất
-
chuyện yêu đương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uế khí
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển xạ
- chuyện xảy ra
- chuyển xuống
- chuyển xuống đất
- chuyện yêu đương