Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xào lăn
* dtừ|- stir-fry with little or no water
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết núi lửa
-
người theo thuyết phi đạo đức
-
người theo thuyết phi vật chất
-
người theo thuyết phiếm thần
-
người theo thuyết phổ biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xào lăn
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết núi lửa
- người theo thuyết phi đạo đức
- người theo thuyết phi vật chất
- người theo thuyết phiếm thần
- người theo thuyết phổ biến