Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xằng bậy
- như xằng|- evil
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa tiết niệu
-
khoa tim
-
khoa tổ chức hợp lý lao động
-
khoa tội phạm
-
khoa trắc cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xằng bậy
* Từ tham khảo/words other:
- khoa tiết niệu
- khoa tim
- khoa tổ chức hợp lý lao động
- khoa tội phạm
- khoa trắc cao