Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm thực
* đtừ|- to erode; to eclipse|* dtừ|- erosion
* Từ tham khảo/words other:
-
sĩ quan an ninh
-
sĩ quan ba tháng
-
sĩ quan biên phòng
-
sĩ quan biệt phái
-
sĩ quan cận vệ của đô đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm thực
* Từ tham khảo/words other:
- sĩ quan an ninh
- sĩ quan ba tháng
- sĩ quan biên phòng
- sĩ quan biệt phái
- sĩ quan cận vệ của đô đốc