Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho uống thuốc ngủ
* dtừ|- narcotization|* ngđtừ|- narcotize
* Từ tham khảo/words other:
-
men đến
-
men dịch vị
-
men hoa đào
-
men huyền
-
mến khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho uống thuốc ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- men đến
- men dịch vị
- men hoa đào
- men huyền
- mến khách