Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm phạm trật tự công cộng
- to commit a breach of the peace; to disturb the peace
* Từ tham khảo/words other:
-
bích ngọc
-
bịch ngực
-
bích quy
-
bích thanh
-
bích thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm phạm trật tự công cộng
* Từ tham khảo/words other:
- bích ngọc
- bịch ngực
- bích quy
- bích thanh
- bích thủy