Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm phạm an ninh quốc gia
- to commit a crime prejudicial to national security; to have an act harmful to state security
* Từ tham khảo/words other:
-
vải kếp len
-
vải khó nhàu
-
vải không thấm nước
-
vải kim tuyến
-
vải kim tuyến kincôp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm phạm an ninh quốc gia
* Từ tham khảo/words other:
- vải kếp len
- vải khó nhàu
- vải không thấm nước
- vải kim tuyến
- vải kim tuyến kincôp