Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâu tai
* dtừ|- pierce the ears (for wearing earings)
* Từ tham khảo/words other:
-
hết dây
-
hết dè dặt lạnh lùng
-
hết đi
-
hết đỗi
-
hết đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâu tai
* Từ tham khảo/words other:
- hết dây
- hết dè dặt lạnh lùng
- hết đi
- hết đỗi
- hết đời