Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt đồng hồ
- dial; watchface|= những con số trên mặt đồng hồ the figures on the watchface
* Từ tham khảo/words other:
-
nai cái
-
nai chặt
-
nại chứng
-
nai con
-
nai đực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt đồng hồ
* Từ tham khảo/words other:
- nai cái
- nai chặt
- nại chứng
- nai con
- nai đực