Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm nhiễm
- to contaminate; to infest
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tối cao
-
quyền tôn chủ
-
quyền trượng
-
quyền trưởng nam
-
quyền truy cập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tối cao
- quyền tôn chủ
- quyền trượng
- quyền trưởng nam
- quyền truy cập