Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm khấu
* đtừ|- to raid
* Từ tham khảo/words other:
-
lời khuyên bảo trước
-
lời khuyên nhủ
-
lời khuyên răn
-
lối kiến trúc gôtic
-
lối kinh doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm khấu
* Từ tham khảo/words other:
- lời khuyên bảo trước
- lời khuyên nhủ
- lời khuyên răn
- lối kiến trúc gôtic
- lối kinh doanh