Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác ve
* trtừ|- slin a of cicada
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ để cắt dòng nước
-
dụng cụ để chia độ
-
dụng cụ để chơi
-
dụng cụ để đánh cây cả vầng
-
dụng cụ để đóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác ve
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ để cắt dòng nước
- dụng cụ để chia độ
- dụng cụ để chơi
- dụng cụ để đánh cây cả vầng
- dụng cụ để đóng