Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh thiếp
* noun
- visiting-card
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
danh thiếp
- visiting card; calling card; name card; business card
* Từ tham khảo/words other:
-
bát đĩa bằng vàng bạc
-
bát diện
-
bát điện
-
bật điện
-
bất diệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh thiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bát đĩa bằng vàng bạc
- bát diện
- bát điện
- bật điện
- bất diệt