Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác thiết
* ttừ|- true, true to life
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy ngải
-
thấy nghẹt thở
-
thay ngựa
-
thay ngựa giữa dòng
-
thay người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác thiết
* Từ tham khảo/words other:
- thầy ngải
- thấy nghẹt thở
- thay ngựa
- thay ngựa giữa dòng
- thay người