Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác pháo
* dtừ|- residue, rubbish of firecracker
* Từ tham khảo/words other:
-
người dùng chính sách khủng bố
-
người dựng cột buồm
-
người đứng đầu
-
người đứng đầu chính phủ
-
người dùng dầu lửa để đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác pháo
* Từ tham khảo/words other:
- người dùng chính sách khủng bố
- người dựng cột buồm
- người đứng đầu
- người đứng đầu chính phủ
- người dùng dầu lửa để đốt