xa xưa | - in the old days; in bygone days; in olden times/days; erstwhile|= nhiều kỷ niệm xa xưa được gợi dậy trong buổi chuyện trò của chúng tôi chiều ấy many erstwhile memories/many memories of bygone days were called up by the conversation we had together that evening |
* Từ tham khảo/words other:
- độ rò
- độ rõ
- độ rọi
- độ rộng
- đỏ rực