Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấc cấc
- như lấc láo, lấc xấc|- rude, impolite impertinent, insolent, cheeky, saucy
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy trụi
-
chạy trước
-
chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát
-
chảy tụ lại
-
cháy túi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấc cấc
* Từ tham khảo/words other:
- cháy trụi
- chạy trước
- chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát
- chảy tụ lại
- cháy túi