Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách
* verb
- to reproach for, to blame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trách
- to reproach; to blame|= tôi tự trách mình, chứ chẳng trách ai cả i have nobody to blame but myself|= em đâu có gì phải tự trách mình you have nothing to blame yourself for
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi hạt
-
chuối hoa
-
chuối hột
-
chuỗi hột
-
chuỗi hột xoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi hạt
- chuối hoa
- chuối hột
- chuỗi hột
- chuỗi hột xoàn