Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xà xẻo
* dtừ|- worm out, extract (money), rake off, cheat cut, squeeze
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh phô trương rỗng tuếch
-
canh phòng
-
cảnh phông
-
canh phòng ban đêm
-
cảnh phong lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xà xẻo
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh phô trương rỗng tuếch
- canh phòng
- cảnh phông
- canh phòng ban đêm
- cảnh phong lưu