Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xã viên hợp tác xã
- member of a cooperative
* Từ tham khảo/words other:
-
khung lưới sắt
-
khung máy bay
-
khung nhà
-
khung nhẹ
-
khung phi cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xã viên hợp tác xã
* Từ tham khảo/words other:
- khung lưới sắt
- khung máy bay
- khung nhà
- khung nhẹ
- khung phi cơ