nối đuôi | - Follow one another, life in, queue up =Nối đuôi nhau vào rạp+To go into a threatre following one another; to file into a threatre |
nối đuôi | - follow one another, life in, queue up|= nối đuôi nhau vào rạp to go into a threatre following one another; to file into a threatre|- in single, indian line; form a queue, be bumper-to-bumper|= đi nối đuôi nhau walk in single file |
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm táo bón
- chất làm tê mê
- chất làm thấm lại màu
- chất làm tươi mát cái gì
- chất lân quang