xã hội chủ nghĩa | * adj - socialist |
xã hội chủ nghĩa | - socialist|= cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam - độc lập - tự do - hạnh phúc socialist republic of vietnam - independence - freedom - happiness|= quản lý nhà máy theo nguyên tắc xã hội chủ nghĩa to manage a factory on socialist principles |
* Từ tham khảo/words other:
- có đặc quyền
- có đặc quyền ngoại giao
- có đặc tính rõ rệt
- cỏ dại
- cổ đại