Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỏ dại
- weeds; wild grass|= một khu vườn đầy cỏ dại a garden overgrown with weeds|= nhổ cỏ dại to pull up weeds
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch khung thành
-
vạch lại
-
vạch lại lai lịch nguồn gốc
-
vạch lông tìm vết
-
vạch mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỏ dại
* Từ tham khảo/words other:
- vạch khung thành
- vạch lại
- vạch lại lai lịch nguồn gốc
- vạch lông tìm vết
- vạch mắt