Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỡ tiếng
- one's voice breaks|= nó vỡ tiếng năm 14 tuổi his voice broke at the age of 14|= sự vỡ tiếng ở tuổi dậy thì break in the voice
* Từ tham khảo/words other:
-
quát mắng
-
quất mạnh
-
quật mạnh
-
quạt máy
-
quạt mo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỡ tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- quát mắng
- quất mạnh
- quật mạnh
- quạt máy
- quạt mo