Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày chẵn
- even date|= chỉ đỗ vào ngày chẵn parking on even dates only
* Từ tham khảo/words other:
-
bài lá
-
bài làm
-
bài làm ở nhà
-
bãi lập
-
bài lấp chỗ trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày chẵn
* Từ tham khảo/words other:
- bài lá
- bài làm
- bài làm ở nhà
- bãi lập
- bài lấp chỗ trống