Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vứt ra khỏi máy bay
* ngđtừ|- jettison
* Từ tham khảo/words other:
-
bật lên
-
bất li tri thù
-
bất lịch sự
-
bắt liên lạc
-
bắt lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vứt ra khỏi máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- bật lên
- bất li tri thù
- bất lịch sự
- bắt liên lạc
- bắt lính