Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt nghiệp
* verb, adj
-to graduate, graduate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốt nghiệp
- to graduate|= tom tốt nghiệp trung học cách đây mười năm tom graduated from high school ten years ago|= kỳ thi tốt nghiệp trung học high-school finals
* Từ tham khảo/words other:
-
chuộc lỗi
-
chước lượng
-
chước miễn
-
chước mưu
-
chước quỷ mưu thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chuộc lỗi
- chước lượng
- chước miễn
- chước mưu
- chước quỷ mưu thần