Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu
* dtừ|- jettison|* ngđtừ|- jettison
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc bài
-
độc bản
-
đọc bản giới thiệu tin tức
-
đọc bằng cách lần ngón tay
-
đọc báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu
* Từ tham khảo/words other:
- đọc bài
- độc bản
- đọc bản giới thiệu tin tức
- đọc bằng cách lần ngón tay
- đọc báo