Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt ngục
- to escape from prison/jail; to break out of prison/jail|= cuộc vượt ngục jailbreak; prison-break; break-out; prison escape|= kẻ vượt ngục prison-breaker; jailbreaker; escapee
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bão hòa
-
chưa bay hết
-
chữa bệnh
-
chữa bệnh bằng cầu khẩn
-
chữa bệnh bằng lòng tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt ngục
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bão hòa
- chưa bay hết
- chữa bệnh
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin