Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa xuân
- spring rice
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy phép cho ra ngoài một lúc
-
giấy phép chôn cất
-
giấy phép cư trú
-
giấy phép đầu tư
-
giấy phép hành nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa xuân
* Từ tham khảo/words other:
- giấy phép cho ra ngoài một lúc
- giấy phép chôn cất
- giấy phép cư trú
- giấy phép đầu tư
- giấy phép hành nghề