Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vương giả
- regal; royal|= thuộc dòng dõi vương giả born in the purple
* Từ tham khảo/words other:
-
người lai da đen
-
người lai da đen 1/8
-
người lái đầu máy xe lửa
-
người lai đen một phần tư
-
người lái đò bến mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vương giả
* Từ tham khảo/words other:
- người lai da đen
- người lai da đen 1/8
- người lái đầu máy xe lửa
- người lai đen một phần tư
- người lái đò bến mê