Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vướng
* verb
- catch to be burdened
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vướng
- to be caught/stuck|= diều của cháu bị vướng trên ngọn cây kia my kite is stuck at the top of that tree
* Từ tham khảo/words other:
-
có cực
-
cơ cực
-
cỏ cụm hoa đuôi sóc
-
co cứng
-
cố cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vướng
* Từ tham khảo/words other:
- có cực
- cơ cực
- cỏ cụm hoa đuôi sóc
- co cứng
- cố cùng