Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng xung quanh
* dtừ|- entourage, purlieu, precinct, surroundings
* Từ tham khảo/words other:
-
không ngưng
-
không ngừng
-
không ngừng biến chuyển
-
không ngừng liên tục
-
không nguôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng xung quanh
* Từ tham khảo/words other:
- không ngưng
- không ngừng
- không ngừng biến chuyển
- không ngừng liên tục
- không nguôi